駆け回る (v5r, vi)
かけまわる [KHU HỒI]
◆ chạy xung quanh; hối hả; lăng xăng
駆け回る犬は骨を見つける
chú chó lăng xăng đi tìm xương
部屋を駆け回る
chạy quanh phòng .
Từ đồng nghĩa của 駆け回る
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao