駆け出し (n, adj-no)
かけだし [KHU XUẤT]
◆ mới bắt đầu; mới khởi đầu; tập sự; mới bắt đầu hoạt động; mới vào nghề
駆け出しの女優
nữ diễn viên mới vào nghề
駆け出しの音楽家
nhạc sĩ mới vào nghề
駆け出しの医者
bác sĩ thực tập
(人)がその業界で駆け出しだったころ
ai đó mới bắt đầu hoạt động trong ngành đó .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao