駅弁 (n)
えきべん [DỊCH BIỆN]
◆ cơm hộp bán tại nhà ga
鉄道のたびでは駅弁を買うのが楽しみだ。
Mỗi khi đi bằng tàu hoả, tôi thích mua cơm hộp tại nhà ga. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao