駅員 (n)
えきいん [DỊCH VIÊN]
◆ nhân viên nhà ga; người soát vé ở ga tàu
その駅員の勤務状況を熟知している
quá quen với lịch trình làm việc của nhân viên nhà ga đó
彼女は偶然見つけた財布を駅員に預けた
cô gái giao chiếc ví tình cờ nhặt được cho nhân viên nhà ga
駅員に切符を渡して改札を出る
đưa vé cho nhân viên nhà ga rồi đi qua cửa soát vé .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao