駄目 (adj-na, n)
だめ [ĐÀ MỤC]
◆ sự vô dụng; sự không được việc; sự không tốt; sự không thể; sự vô vọng
あの子どこ行っちゃったのかしら?館内放送してもらわないと駄目かな?
Thằng bé đi đâu mất rồi? Liệu tôi yêu cầu họ phát thanh thông báo tìm trẻ lạc trong này có sao không nhỉ?
(姑は)嫁の料理や家事、子ども、友人、新しいヘアスタイルのことでとやかく言っちゃ駄目
dù chê bai con dâu về việc nấu ăn, việc nhà, con cái , bạn bè và kiểu tóc mới thì cũng là vô dụng.
◆ vô dụng; không được việc; không tốt; không thể; vô vọng
そのような人に会ってはだめです
gặp người như thế là không tốt .
Từ trái nghĩa của 駄目
Từ đồng nghĩa của 駄目
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao