馴染み (n)
なじみ [TUẦN NHIỄM]
◆ Sự quen thân; sự thân thiện; sự quen thuộc
古い薪はよく燃え、老いた馬は乗りやすく、馴染んだ本は読むに心地よく、年代ものの酒は喉に良し。
Khúc gỗ già thì cháy tốt, con ngựa già dễ cưỡi, quyển sách cũ dễ đọc, rượu lâu năm thì dễ uống
馴染みの友と馴染みの酒と古い金貨に勝るものはない。
Không gì có thể tốt hơn những người bạn thân quen, những chai rượu lâu năm và những thỏi vàng cũ .
Từ đồng nghĩa của 馴染み
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao