馴れ馴れしい (adj-i)
なれなれしい [TUẦN TUẦN]
◆ cực kỳ quen thuộc; cực kỳ thân thuộc; cực kỳ thân thiết
なれなれしく近付いてくるよその人には用心するように子供には言ってある.
Tôi muốn cảnh báo với những đứa trẻ về sự tiếp cận quá thân mật của một người lạ
あの人とはあまりなれなれしくしないほうがいい.
Tốt hơn là nên giữ khoảng cách với anh ta
◆ suồng sã
なれなれしい態度
thái độ suồng sã .
Từ trái nghĩa của 馴れ馴れしい
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao