馬
うま [MÃ]
◆ mã
◆ ngựa
馬に乗って花見をする
cưỡi ngựa xem hoa
かんの強い馬
Chú ngựa dũng cảm
(レースに)勝ちそうな馬
Con ngựa có vẻ sẽ thắng trong cuộc đua
すべての美しい馬 (映画)
Tất cả những con ngựa đẹp (tên phim)
やせた馬
Con ngựa gầy còm, ốm yếu
つまずかないのは良い馬
Đó là một con ngựa tốt, nó không bao giờ bị sẩy chân .
Từ đồng nghĩa của 馬
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao