馬小屋 (n)
うまごや [MÃ TIỂU ỐC]
◆ chuồng ngựa; trại ngựa
そのおとなしい馬を馬小屋の方へ連れていく
Dắt con ngựa ngoan ngoãn (dễ bảo, thuần tính) đó vào chuồng.
その大邸宅には馬小屋とプールがあった
Tòa biệt thự lớn này có cả một chuồng ngựa và một bể bơi
彼の娘は馬小屋から馬を出した
Con gái anh ấy dắt con ngựa từ chuồng ngựa đi ra .
Từ đồng nghĩa của 馬小屋
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao