馬券 (n)
ばけん [MÃ KHOÁN]
◆ vé cá cược (đua ngựa)
馬券売り場
Nơi bán vé cá cược đua ngựa.
馬券販売額から的中馬券の払戻金などを差し引いた残高
Lợi nhuận kiếm được sau khấu trừ tiền thưởng cho người thắng cược từ doanh thu bán vé cá cược. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao