香り
かおり [HƯƠNG]
◆ hương cảng
◆ hương thơm; mùi thơm
バラの香りがする香水が好きです。
Tôi thích những loại nước hoa có mùi hoa hồng.
庭のくちなしは良い香がする。
Hoa dành dành ở vườn nhà tôi rất thơm.
ラベンダーの香は素晴らしい。
Mùi thơm của hoa oải hương thật tuyệt vời.
◆ nhang .
Từ đồng nghĩa của 香り
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao