首輪 (n)
くびわ [THỦ LUÂN]
◆ vòng cổ
金色の鈴の付いた赤い首輪
Vòng cổ màu đỏ có gắn chiếc chuông vàng
動物が手術後の場所を舐めないようにするための特別なエリザベス朝様式首輪があります
Chiếc vòng đeo cổ đặc biệt của Elizabethan được thiết kế nhằm tránh động vật liếm vào chỗ phẫu thuật .
Từ đồng nghĩa của 首輪
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao