饂飩粉病 (n)
うどんこびょう
◆ mốc; nấm mốc
シャワールームを使う毎に、ちょっと掃除するようにしてくれない?カビ(饂飩粉病)生えちゃって本当うんざりしてるのよ
Mỗi khi sử dụng buồng tắm hoa sen chị có thể vệ sinh một chút được không? Nếu phòng tắm bị mốc, tôi hay bị dị ứng lắm .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao