餌 (n)
えさ [NHỊ]
◆ mồi; đồ ăn cho động vật; thức ăn gia súc gia cầm
釣り針に餌をつける
móc mồi lên lưỡi câu
魚の餌となる小さな魚
cá con dùng làm mồi để câu cá
(人)を餌で釣る
nhử mồi (ai đó)
家禽に餌をやる
cho gia cầm ăn
肥料や家畜の餌として農家の人へ渡される
cung cấp cho các nông dân thức ăn gia súc và phân bón
小鳥の餌
thức ăn cho chim con
牛の餌
thức ăn cho bò
犬の餌
thức ăn cho chó .
Từ đồng nghĩa của 餌
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao