養成する (vs)
ようせい [DƯỠNG THÀNH]
◆ chăm sóc; nuôi dưỡng; đào tạo; vun trồng; bồi dưỡng
(人)の地位に就く後継者を養成する
bồi dưỡng người kế nhiệm cho vị trí của... .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao