養う
やしなう [DƯỠNG]
◆ dưỡng
◆ nuôi
◆ nuôi nấng; nuôi dạy; vun đắp; bồi dưỡng; xây dựng
...に対する積極的な態度を養う
xây dựng thái độ tích cực đối với...
◆ ...の道徳心を養う:khai trí, soi sáng .
Từ đồng nghĩa của 養う
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao