飽きる
あきる [BÃO]
◆ chán
◆ chán ghét; mệt mỏi; không còn hứng thú; chán ngấy; ngán ngẩm; ớn; ngán
もう飽きた。
Ớn quá!
3日間続けて同じ料理を食べて飽きる
chán ngấy vì phải ăn một loại thức ăn suốt 3 ngày
その関係に飽きる
mệt mỏi vì với mối quan hệ đó .
Từ trái nghĩa của 飽きる
Từ đồng nghĩa của 飽きる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao