飲食店 (n)
いんしょくてん [ẨM THỰC ĐIẾM]
◆ cửa hàng ăn uống
〜に対して午前零時から_時までの飲食店への立ち入りを禁じる
Không được (cấm) vào các cửa hàng ăn uống từ 12 giờ đêm đến ~ giờ đối với ~
飲食店の経営状態を調査する
Điều tra về tình hình kinh doanh của cửa hàng ăn uống
飲食店でアルバイトをする
Làm thêm ở cửa hàng ăn uống .
Từ đồng nghĩa của 飲食店
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao