飲料水 (n)
いんりょうすい [ẨM LIÊU THỦY]
◆ nước uống
〜で暮らす人々に安全な飲料水を供給する
cung cấp nước sạch cho người dân sống ở...
飲料水の不足を解決する
giải quyết tình trạng thiếu nước sạch
飲料水の汚染を減らす
giảm sự ô nhiễm nguồn nước uống
飲料水には不純物が混じっていてはならない
nước uống phải được tinh khiết, không được có tạp chất
ペットボトルに入った飲料水
nước uống đóng chai .
Từ đồng nghĩa của 飲料水
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao