飲み込む (v5m, vt)
のみこむ
◆ hiểu; thành thục
事情を飲み込む
Hiểu rõ tình hình
こつを飲み込む
Hiểu rõ điều cốt yếu
◆ 大波が船を飲み込む:Sóng lớn đang nuốt con thuyền
◆ nuốt
つばを飲み込む
nuốt nước bọt .
Từ trái nghĩa của 飲み込む
Từ đồng nghĩa của 飲み込む
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao