飢餓
きが [CƠ NGẠ]
◆ đói kém
◆ sự chết đói; chết đói; nạn đói
飢餓から逃れる
chốn chạy khỏi nạn đói
人類を飢餓から解放する
giải phóng nhân loại thoát khỏi nạn chết đói (nạn đói)
(人)を飢餓から救う
cứu ai khỏi bị chết đói
Từ trái nghĩa của 飢餓
Từ đồng nghĩa của 飢餓
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao