飢える (v1, vi)
うえる [CƠ]
◆ đói; thèm; khao khát; khát
飢えているかわいそうな子ども
đứa trẻ đói rách đáng thương
血に飢えた動物
động vật thích ăn thịt người
血に飢えた精神異常者
kẻ bệnh hoạn khát máu
血に飢えた殺人者
tên giết người khát máu
性欲に飢えた
ham muốn tình dục
女に飢えた
thèm đàn bà
親の愛情に飢える
khao khát tình yêu của cha mẹ
愛に飢える
đói tình yêu
知識に飢える
đói kiến thức
飢える国々からの絶えない援助を求める叫び
không ngừng kêu gọi giúp đỡ các nước đói nghèo
和食に飢える
thèm đồ ăn của Nhật .
Từ đồng nghĩa của 飢える
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao