飛耳長目 (exp)
ひじちょうもく [PHI NHĨ TRƯỜNG MỤC]
◆ sharp eyes and ears used for collecting information far and wide, having the acumen and shrewd discernment gained by widely-collected information, being well-versed on a subject, books which broaden our knowledge
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao