飛ぶ (v5b, vi)
とぶ [PHI]
◆ bay nhảy
鳥のように飛ぶ
nó bay nhảy như chim
飛んで帰る
vội quay về
◆ bay tán loạn; bay lả tả
木の葉が飛ぶ
lá cây rơi lả tả
◆ bay; cất cánh bay; bay liệng
東京に飛ぶ
đi máy bay tới tokyo
ツバメが飛ぶ
chim én bay
◆ cắt đứt
◆ chạy
犯人が海外へ飛んだ
kẻ phạm tội đã chạy trốn ra nước ngoài
◆ cưỡi gió
◆ không liên tiếp; bỏ cách
ページを飛ぶ
nhảy (bỏ cách) trang
◆ nhảy; nhảy qua
みぞを飛ぶ
nhảy qua rãnh nước
◆ nhót
◆ truyền bá; truyền
指令が四方に飛ぶ
chỉ thị truyền đi bốn phương
◆ vượt cấp.
Từ đồng nghĩa của 飛ぶ
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao