飛び出す (v5s, vi)
とびだす [PHI XUẤT]
◆ bùng khỏi; chuồn khỏi
◆ chạy ra; nhảy ra; bay ra
飛行機が飛び出す
máy bay cất cánh
◆ đột nhiên xuất hiện
◆ lộ ra; nổi lên
◆ từ chức
会社を飛び出す
từ bỏ công tác ở công ty .
Từ đồng nghĩa của 飛び出す
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao