飛び上がる (v5r)
とびあがる [PHI THƯỢNG]
◆ bay thẳng lên không trung
鳥が飛び上がる
chim bay vút lên trời
◆ nhảy lên
喜んで飛び上がった
vui mừng đến mức nhảy cẫng lên
◆ vượt cấp
一年生から三年生に飛び上がる
từ năm thứ nhất vuợt cấp lên năm thứ ba .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao