飛ばす (v5s, vt)
とばす [PHI]
◆ bắn; phóng
矢を飛ばす
bắn tên
◆ bay la đà
◆ làm cho bay
かごの鳥を飛ばす
thả con chim trong lồng
◆ nhảy qua; vượt qua
◆ nổ (cầu chì)
ヒューズが飛ばされた
bị nổ cầu chì
◆ nói cười
冗談を飛ばす
gây cười đùa
◆ phái đi; sai đi
◆ phân tán; bố trí; truyền bá
◆ ruổi rong; bay tới
◆ thổi tan; thổi bay; cuốn .
Từ đồng nghĩa của 飛ばす
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao