風疹
ふうしん [PHONG CHẨN]
◆ bệnh ban sởi
◆ Rubella; bệnh sởi đức
風疹抗体
Kháng thể bệnh sởi đức
風疹後症候群
Hội chứng bệnh sởi đức .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao