風波 (n)
ふうは [PHONG BA]
◆ sóng gió; biển động; bão tố; sự cãi nhau; phong ba
時, 父が失業していることもあり, うちの中には風波が絶えなかった.
Lúc bố tôi mất việc cũng là lúc sóng gió liên tiếp xảy ra trong gia đình tôi.
風波を冒して
Đối mặt với sóng và gió. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao