風土病 (n)
ふうどびょう [PHONG THỔ BỆNH]
◆ bệnh phong thổ
風土病のない地域
Khu vực không có bệnh phong thổ.
その地域における風土病の研究
Nghiên cứu về bệnh phong thổ ở khu vực đó. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao