風俗 (n)
ふうぞく [PHONG TỤC]
◆ dịch vụ tình dục
風俗産業
kinh doanh giải trí dành cho người lớn
男女間の風俗
Quan hệ tình dục giữa nam và nữ.
◆ phong hóa
◆ phong tục
過去の風俗
phong tục quá khứ
英語を研究する者には英国の風俗習慣を知ることが絶対必要だ.
Hiểu biết về phong tục tập quán nước Anh là điều cần thiết đối với những người học tiếng Anh
◆ thói tục
◆ tục
◆ tục lệ .
Từ đồng nghĩa của 風俗
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao