風上 (n, adj-no)
かざかみ [PHONG THƯỢNG]
◆ phía đầu gió
風上の海岸
bờ biển đầu gió
舵の柄を風上に取る
lái tàu đi theo đúng hướng gió
風上へ向かう
hướng về phía đầu gió
風上に立つ
đứng đầu gió .
Từ trái nghĩa của 風上
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao