顧客
こかく、こ きゃく [CỐ KHÁCH]
◆ bạn hàng
◆ khách hàng; khách quen
いつまでも製品を支持し続けてくれる顧客
Khách hàng (khách quen) liên tục mua hàng hóa không ngừng.
顧客[消費者]はこの店に戻ってきつつある
Khách hàng (khách quen) đang quay trở lại cửa hàng
うるさい顧客
Khách hàng (khách quen) lắm điều
〜と順調な取引関係にある顧客
Khách hàng (khách quen) có quan hệ buôn bán tốt với~
Từ đồng nghĩa của 顧客
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao