顧みる (v1, vt)
かえりみる [CỐ]
◆ hồi tưởng lại; nhớ lại; nhìn lại; hình dung lại
私にとって中年とはむしろ過去を顧みる時期です
đối với tôi, tuổi trung niên là tuổi mà người ta thường nhớ lại, hồi tưởng lại quá khứ
我が子のことを顧みる時間的余裕さえない
chúng tôi không có thời gian để nhìn lại tuổi thơ ấu
青春時代を顧みる
hình dung lại tuổi thanh xuân
自分の気持ちを顧みる
nhớ lại tâm trạng của mình
家庭を顧みる
nhớ về gia đình .
Từ đồng nghĩa của 顧みる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao