類の無い (adj-i)
るいのない [LOẠI VÔ]
◆ không hề có; chưa hề thấy, chưa từng nghe thấy
◆ vô song, không thể sánh kịp, không gì bằng, chưa hề có, chưa từng có
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao