願書 (n)
がんしょ [NGUYỆN THƯ]
◆ đơn
願書を評価する
đánh giá đơn xin cấp bằng sở hữu trí tuệ
〜のための願書を要請する
yêu cầu nộp đơn để ~
◆ đơn nhập học; đơn xin nhập học
願書締め切り日
ngày hết hạn nộp đơn xin nhập học
もう願書受付してなかったの
họ sẽ không nhận thêm đơn xin nhập học nữa đâu
願書を出す
nộp đơn xin nhập học
〜からの入学願書を受け取る
nhận đơn nhập học từ ~
願書の提出期限は12月31日です
thời hạn nộp đơn xin nhập học là ngày ba mốt tháng mười hai
(〜への)願書に記入する
điền vào đơn xin nhập học gửi đến đâu
同封の願書
đơn gửi kèm theo .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao