顕著 (adj-na, n)
けんちょ [HIỂN TRỨ]
◆ nổi bật; gây ấn tượng mạnh; rõ ràng
極めて顕著である
cực kỳ nổi bật (gây ấn tượng mạnh, rõ ràng)
彼は個人主義が顕著だ
Anh ta thể hiện rất rõ ràng chủ nghĩa cá nhân của mình
兆候が顕著である
Triệu chứng rất rõ ràng
顕著な炎症のない
Không có triệu chứng viêm nhiễm rõ ràng
顕著な依頼を果たす
rõ ràng có mục đích nhờ vả
顕著な偉業
sự nghiệp vĩ đại gây ấn tượng mạnh
◆ sự nổi bật; sự gây ấn tượng mạnh; sự rõ ràng; nổi bật; gây ấn tượng mạnh; rõ ràng .
Từ đồng nghĩa của 顕著
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao