顕花植物 (n, adj-no)
けんかしょくぶつ [HIỂN HOA THỰC VẬT]
◆ cây có hoa; thực vật có hoa
顕花植物の茎と葉柄で行われる光合成
quá trình quang hợp được thực hiện ở thân và cuống lá của thực vật có hoa .
Từ trái nghĩa của 顕花植物
Từ đồng nghĩa của 顕花植物
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao