顔立ち (n)
かおだち [NHAN LẬP]
◆ nét mặt
君は僕のおじに顔立ちが似ている。
Cậu có nét mặt giống hệt chú tôi.
木村君は整った顔立ちをしている。
Khuôn mặt Kimura có nhiều nét đẹp. .
Từ đồng nghĩa của 顔立ち
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao