顔をしかめる (exp, v1)
かおをしかめる [NHAN]
◆ cau mày; nhăn mặt; chau mày; nhăn nhó; cau có
痛みで顔をしかめる
nhăn nhó vì đau
イライラして顔をしかめる
nhăn nhó vì khó chịu
(〜に)顔をしかめる
cau có với ai
〜で顔をしかめる
nhăn mặt vì điều gì
眠ってるとき、そんなにひどく顔をしかめる人、初めて見たわ
lần đầu tiên nhìn thấy một người mang khuôn mặt giận dữ đến thế khi đang ngủ
わざと怒ったように顔をしかめる
cau mày ra vẻ nổi giận .
Từ đồng nghĩa của 顔をしかめる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao