顔に泥を塗る (exp, v5r)
かおにどろをぬる [NHAN NÊ ĐỒ]
◆ bôi tro trát trấu vào mặt; làm ô nhục; làm xấu hổ; làm nhục
親の顔に泥を塗る
bôi tro trát trấu vào mặt bố mẹ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao