顔なじみ (n)
かおなじみ [NHAN]
◆ khuôn mặt quen thuộc
パーティーで多くの顔なじみに出会った。
Tôi bắt gặp nhiều khuôn mặt quen thuộc ở buổi dạ hội. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao