顆粒 (n, adj-no)
かりゅう [KHỎA LẠP]
◆ Hạt nhỏ; hột nhỏ; hạt
細胞(質)顆粒
Hạt tế bào
グリコーゲン顆粒
Hạt đường Glucogen
インスタントコーヒーの顆粒
Hạt cà phê uống liền
リボソーム顆粒
Hạt ribôsôm.
Từ đồng nghĩa của 顆粒
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao