頼る (v5r, vi)
たよる [LẠI]
◆ nhờ cậy; phụ thuộc; trông cậy; tin; dựa
...の証言に頼る
dựa vào lời khai của...
...に生計を頼る
dựa vào...làm kế sinh nhai .
Từ đồng nghĩa của 頼る
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao