頸部 (n, adj-no)
けいぶ [CẢNH BỘ]
◆ vùng cổ; cổ
(人)の頸部を屈曲させる
bẻ cổ ai đó
患者の頸部を伸ばすために丸めたタオルを肩の下に入れる
Đặt một khăn bông đã cuộn tròn vào dưới vai để kéo dài vùng cổ bệnh nhân
頸部に始まる電気ショックのような感覚
Cảm giác như một cú sốc điện bắt đầu ở vùng cổ
頸部で舌咽神経を切断する
Cắt dây thần kinh lưỡi hầu ở vùng cổ
頸部で静脈の視診を行う
Kiểm tra tĩnh mạch ở vùng cổ .
Từ đồng nghĩa của 頸部
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao