頸動脈 (n)
けいどうみゃく [CẢNH ĐỘNG MẠCH]
◆ Động mạch cảnh
頸動脈にある脂肪蓄積物を取り除く
Trừ bỏ sự tích luỹ mỡ trong động mạch cảnh
最低_秒間患者の頸動脈を触診して脈拍を確かめる
Xác nhận nhịp đập của tim bằng cách bắt mạch động mạch cảnh của bệnh nhân ít nhất ~ giây
頸動脈を通して血流を測定する
Đo lượng máu chảy thông qua động mạch cảnh
頸動脈に触れて脈拍を測る
Đo nhịp đập của mạch bằng cách chạm vào động mạch cảnh
(人)の頸動脈に触れて脈を確認する
Kiểm tra nhịp đập bằng cách chạm vào động mạch cảnh của ai đó
外(部)頸動脈
Động mạch cảnh bên ngoài .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao