頭 (ctr)
あたま [ĐẦU]
◆ cái đầu
彼は僕の頭を殴った。
Anh ta đánh vào đầu tôi.
◆ đầu (não)
彼はとても頭がいい。
Anh ấy rất thông minh
◆ đầu tóc
母は美容院で頭を洗ってもらった。
Mẹ tôi đến tiệm để gội đầu
◆ phần đầu
この小説の頭の部分は面白くない。
Phần đầu của tiểu thuyết này không thú vị
Từ trái nghĩa của 頭
Từ đồng nghĩa của 頭
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao