頭脳 (n)
ずのう [ĐẦU NÃO]
◆ bộ não; đầu não
彼は我が国有数の頭脳の一人だ。
Ông ấy là một trong những bộ não (người thông minh nhất) ít ỏi của nước ta.
この機械がコンピューターの頭脳だ。
Chiếc máy này chính là bộ não của máy vi tính
◆ có suy nghĩ; có đầu óc
あの投げ手は頭脳的な投球をする。
Tay ném bóng ấy đã ném một quả bóng có đầu óc (bóng chày) .
Từ đồng nghĩa của 頭脳
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao