頭痛 (n)
ずつう [ĐẦU THỐNG]
◆ cơn đau đầu
どら息子が頭痛の種だ。
Đứa con ngỗ nghịch của tôi là một vấn đề đau đầu.
母は頭痛で床についている。
Mẹ tôi bị đau đầu nên phải đi nghỉ
◆ đau đầu
Từ đồng nghĩa của 頭痛
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao