頑固
がんこ [NGOAN CỐ]
◆ cứng đầu
◆ khổ
◆ sự khó chữa khỏi; mãn tính
◆ sự ngoan cố; ngoan cố; sự bảo thủ; bảo thủ; sự cố chấp; cố chấp
(人)の頑固さを非難する
chỉ trích sự bảo thủ của ai
老人の頑固さ
tính bảo thủ của người già
◆ ngoan cố; bảo thủ; cố chấp
頑固とした態度を続ける
liên tục duy trì thái độ ngoan cố (bảo thủ, cố chấp)
彼は思ったほど頑固じゃない
anh ta không đến mức ngoan cố như tôi tưởng
あいつは本当に頑固だ。人の忠告を聞かない
hắn ta thật là kẻ ngoan cố, hắn chẳng chịu nghe lời khuyên của ai cả
頑固そうに見える(人などが)
trông ai có vẻ cố chấp
私の上司は、少し頑固ぎみなところがある
sếp tôi hơi bảo thủ một chút
◆ rất khó chữa khỏi; mãn tính
頑固である
là mãn tính (khó chữa khỏi)
頑固な病気にかかった
bị một loại bệnh rất khó chữa.
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao